--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiền mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiền mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiền mặt
+ noun
cash
Lượt xem: 578
Từ vừa tra
+
tiền mặt
:
cash
+
cupressaceae
:
Họ Hoàng đàn hay họ Bách
+
emilia coccinea
:
Cây vùng nhiệt đới Châu Phi, có các chùm hoa màu đỏ tươi, có thể được đặt trong họ Cacalia
+
croquet equipment
:
dụng cụ thể thao chơi môn bóng vồ
+
clout nail
:
đinh đầu to, dùng để gắn phiến kim loại vào gỗ.